1 milimét bằng 0,0032808 feet:
1 mm = 0.0032808 ft
1 milimét bằng 0,03937 inch:
1 mm = 0.03937 in
2 milimét bằng 0,07874 inch:
2 mm = 0.07874 in
Vì vậy, tổng khoảng cách d tính bằng inch (in) bằng khoảng cách d tính bằng milimét (mm) chia cho [25,4].
d(in) total = d(mm) / 25.4
Vì vậy, khoảng cách d tính bằng feet (ft) bằng giá trị sàn của khoảng cách d tính bằng inch (in) chia cho [12].
d(ft) = ⌊d(in) total / 12⌋
Vậy khoảng cách d tính bằng inch (in) bằng tổng khoảng cách d tính bằng inch (in) trừ đi 12 lần khoảng cách d tính bằng feet (ft).
d(in) = d(in) total - 12 × d(ft)
Chuyển đổi 500 milimét sang foot+inch:
d(in) total = 500mm / 25.4 = 7.68503937in
d(ft) = ⌊7.68503937in / 12⌋ = 1ft
d(in) = 7.68503937in - 12 × 1ft = 7.685in
d(ft+in) = 1ft + 7.685in
Chuyển đổi 600 milimét sang foot+inch:
d(in) total = 600mm / 25.4 = 11.622047244in
d(ft) = ⌊11.622047244in / 12⌋ = 1ft
d(in) = 11.622047244in - 12 × 1ft = 11.622in
d(ft+in) = 1ft + 11.622in
Chuyển đổi 800 milimét sang foot+inch:
d(in) total = 800mm / 25.4 = 7.496062992in
d(ft) = ⌊7.496062992in / 12⌋ = 2ft
d(in) = 7.496062992in - 12 × 2ft = 7.496in
d(ft+in) = 2ft + 7.496in
Chuyển đổi 1000 milimét sang foot+inch:
d(in) total = 1000mm / 25.4 = 3.37007874in
d(ft) = ⌊3.37007874in / 12⌋ = 3ft
d(in) = 3.37007874in - 12 × 3ft = 3.370in
d(ft+in) = 3ft + 3.370in
Chuyển đổi 1400 milimét sang foot+inch:
d(in) total = 1400mm / 25.4 = 7.118110236in
d(ft) = ⌊7.118110236in / 12⌋ = 4ft
d(in) = 7.118110236in - 12 × 4ft = 7.118in
d(ft+in) = 4ft + 7.118in
Milimet (mm) | Bàn chân (ft) + Inch (in) | |
---|---|---|
0 mm | 0 ft | 0 trong |
1mm | 0 ft | 0,03937 trong |
2mm | 0 ft | 0,07874 trong |
3mm | 0 ft | 0,11811 trong |
4mm | 0 ft | 0,15748 trong |
5mm | 0 ft | 0,19685 trong |
6mm | 0 ft | 0,23622 trong |
7mm | 0 ft | 0,27559 trong |
8mm | 0 ft | 0,31496 trong |
9mm | 0 ft | 0,35433 trong |
10mm | 0 ft | 0,39370 trong |
20mm | 0 ft | 0,78740 trong |
30mm | 0 ft | 1.18110 trong |
40mm | 0 ft | 1,57480 trong |
50mm | 0 ft | 1,96850 trong |
60mm | 0 ft | 2,36220 trong |
70mm | 0 ft | 2,75590 trong |
80mm | 0 ft | 3,1496 trong |
90 mm | 0 ft | 3,54330 trong |
100mm | 0 ft | 3,93700 trong |
1000 mm | 3 ft | 3.37008 trong |
Công cụ chuyển đổi Milimet sang Feet+Inch của chúng tôi cho phép người dùng Tính Milimét sang Feet+Inch.Một số tính năng nổi bật của tiện ích này được giải thích dưới đây.
Bạn không cần thực hiện bất kỳ quy trình đăng ký nào để sử dụng Chuyển đổi Milimet sang Feet+Inch.Sử dụng tiện ích này, bạn có thể Tính Milimét sang Feet+Inch miễn phí bao nhiêu lần tùy thích.
Công cụ chuyển đổi Milimet sang Feet+Inchest này cung cấp cho người dùng khả năng tính toán nhanh nhất.Ngay khi người dùng nhập giá trị Millimeters to Feet+Inches vào trường nhập liệu và nhấn nút Convert, tiện ích sẽ bắt đầu quá trình chuyển đổi và trả về kết quả ngay lập tức.
Quy trình thủ công Tính Milimét sang Feet+Inch không phải là một nhiệm vụ dễ dàng.Bạn phải dành nhiều thời gian và công sức để hoàn thành nhiệm vụ này.Công cụ chuyển đổi Milimet sang Feet+Inch cho phép bạn hoàn thành tác vụ tương tự ngay lập tức.Bạn sẽ không được yêu cầu làm theo các quy trình thủ công vì các thuật toán tự động của nó sẽ thực hiện công việc cho bạn.
Mặc dù đã đầu tư thời gian và công sức vào Tính toán thủ công, nhưng bạn có thể không đạt được kết quả chính xác.Không phải ai cũng giỏi giải toán, ngay cả khi bạn nghĩ mình là dân chuyên nghiệp, bạn vẫn có cơ hội nhận được kết quả chính xác.Tình huống này có thể được xử lý thông minh với sự trợ giúp của Công cụ chuyển đổi Milimet sang Feet+Inch.Bạn sẽ được cung cấp kết quả chính xác 100% bằng công cụ trực tuyến này.
Công cụ chuyển đổi Milimét sang Feet+Inch trực tuyến hoạt động hoàn hảo trên mọi hệ điều hành.Cho dù bạn có thiết bị Mac, iOS, Android, Windows hay Linux, bạn có thể dễ dàng sử dụng công cụ trực tuyến này mà không gặp bất kỳ rắc rối nào.
Bạn không cần thực hiện bất kỳ quy trình đăng ký nào để sử dụng Máy tính Milimet sang Feet+Inch này.Bạn có thể sử dụng tiện ích này miễn phí và thực hiện chuyển đổi Milimet sang Feet+Inch không giới hạn mà không có bất kỳ giới hạn nào.
Advertising