1 mét bằng 3,37007874 feet:
1 m = 3.37007874 ft
2 mét bằng 6,74015748 feet:
2 m = 6.74015748 ft
1 mét bằng 39,37 inch:
1 m = 39.37 in
2 mét bằng 78,74 inch:
2 m = 78.74 in
Vì vậy, tổng khoảng cách d tính bằng inch (in) bằng khoảng cách d tính bằng mét (cm) chia cho [0,0254].
d(in) total = d(m) / 0.0254
Vì vậy, khoảng cách d tính bằng feet (ft) bằng giá trị sàn của khoảng cách d tính bằng inch (in) chia cho [12].
d(ft) = ⌊d(in) total / 12⌋
Vậy khoảng cách d tính bằng inch (in) bằng tổng khoảng cách d tính bằng inch (in) trừ đi 12 lần khoảng cách d tính bằng feet (ft):
d(in) = d(in) total - 12 × d(ft)
Chuyển đổi 20 mét sang feet+inch:
d(in) total = 20m / 0.0254 = 787.4in
d(ft) = ⌊787.4in / 12⌋ = 65ft
d(in) = 787.4in - 12 × 65ft = 7.401in
d(ft+in) = 65ft + 7.401in
Chuyển đổi 30 mét sang feet+inch:
d(in) total = 30m / 0.0254 = 1181.1in
d(ft) = ⌊1181.1in / 12⌋ = 98ft
d(in) = 1181.1in - 12 × 98ft = 5.102in
d(ft+in) = 98ft + 5.102in
Chuyển đổi 50 mét sang feet+inch:
d(in) total = 50m / 0.0254 = 1968.5in
d(ft) = ⌊1968.5in / 12⌋ = 164ft
d(in) = 1968.5in - 12 × 164ft = 0.503in
d(ft+in) = 164ft + 0.503in
Chuyển đổi 70 mét sang feet+inch:
d(in) total = 70m / 0.0254 = 2755.9in
d(ft) = ⌊2755.9in / 12⌋ = 229ft
d(in) = 2755.9in - 12 × 229ft = 7.905in
d(ft+in) = 229ft + 7.905in
Chuyển đổi 80 mét sang feet+inch:
d(in) total = 80m / 0.0254 = 3149.6in
d(ft) = ⌊3149.6in / 12⌋ = 262ft
d(in) = 3149.6in - 12 × 262ft = 5.606in
d(ft+in) = 262ft + 5.606in
Mét (m) | Bàn chân (ft) + Inch (in) | |
---|---|---|
0 phút | 0 ft | 0 trong |
1m | 3 ft | 3,3701 trong |
2m | 6 ft | 6,7402 trong |
3 m | 9 ft | 10.1102 trong |
4 mét | 13 ft | 1,4803 trong |
5 mét | 16 ft | 4,8504 trong |
6 mét | 19 ft | 8.2205 trong |
7 mét | 22 ft | 11.5906 trong |
8 mét | 26 ft | 2,9606 trong |
9 phút | 29 ft | 6.3307 trong |
10 m | 32 ft | 9.7008 trong |
20 m | 65 ft | 7.4016 trong |
30 m | 98 ft | 5.1024 trong |
40 m | 131 ft | 2,8031 trong |
50 m | 164 ft | 0,5039 trong |
60 m | 196 ft | 10.2047 tại |
70 m | 229 ft | 7,9055 trong |
80 m | 262 ft | 5,6063 trong |
90 m | 295 ft | 3,3071 trong |
100 m | 328 ft | 1,0079 trong |
Công cụ chuyển đổi Mét sang Feet+Inch của chúng tôi cho phép người dùng Tính toán Mét sang Feet+Inch.Một số tính năng nổi bật của tiện ích này được giải thích dưới đây.
Bạn không cần thực hiện bất kỳ quy trình đăng ký nào để sử dụng Chuyển đổi từ Mét sang Feet+Inch.Sử dụng tiện ích này, bạn có thể Tính miễn phí Mét sang Feet+Inch bao nhiêu lần tùy thích.
Bộ chuyển đổi Mét sang Feet+Inchest này cung cấp cho người dùng khả năng tính toán nhanh nhất.Ngay khi người dùng nhập giá trị Meteres to Feet+Inches vào trường nhập liệu và nhấn nút Convert, tiện ích sẽ bắt đầu quá trình chuyển đổi và trả về kết quả ngay lập tức.
Quy trình thủ công Tính mét sang Feet+Inch không phải là một nhiệm vụ dễ dàng.Bạn phải dành nhiều thời gian và công sức để hoàn thành nhiệm vụ này.Công cụ chuyển đổi Mét sang Feet+Inch cho phép bạn hoàn thành cùng một tác vụ ngay lập tức.Bạn sẽ không được yêu cầu làm theo các quy trình thủ công vì các thuật toán tự động của nó sẽ thực hiện công việc cho bạn.
Mặc dù đã đầu tư thời gian và công sức vào Tính toán thủ công, nhưng bạn có thể không đạt được kết quả chính xác.Không phải ai cũng giỏi giải toán, ngay cả khi bạn nghĩ mình là dân chuyên nghiệp, bạn vẫn có cơ hội nhận được kết quả chính xác.Tình huống này có thể được xử lý thông minh với sự trợ giúp của Công cụ chuyển đổi Mét sang Feet+Inch.Bạn sẽ được cung cấp kết quả chính xác 100% bằng công cụ trực tuyến này.
Công cụ chuyển đổi Mét sang Feet+Inch trực tuyến hoạt động hoàn hảo trên mọi hệ điều hành.Cho dù bạn có thiết bị Mac, iOS, Android, Windows hay Linux, bạn có thể dễ dàng sử dụng công cụ trực tuyến này mà không gặp bất kỳ rắc rối nào.
Bạn không cần thực hiện bất kỳ quy trình đăng ký nào để sử dụng Máy tính từ Mét sang Feet+Inch này.Bạn có thể sử dụng tiện ích này miễn phí và thực hiện chuyển đổi Mét sang Feet+Inch không giới hạn mà không có bất kỳ giới hạn nào.
Advertising