1 inch bằng 25,4 mm:
1″ = 25.4mm
2 inch bằng 50,8mm milimét:
2″ = 50.8mm
Vậy khoảng cách d tính bằng milimét (mm) bằng khoảng cách d tính bằng inch (″) lần [25.4].
d(mm) = d(inch) × 25.4
Chuyển đổi 10 inch sang milimét:
d(mm) = 10″ × 25.4 = 254mm
Chuyển đổi 15 inch sang milimét:
d(mm) = 15″ × 25.4 = 381mm
Chuyển đổi 30 inch sang Milimét:
d(mm) = 30″ × 25.4 = 762mm
Chuyển đổi 50 inch sang Milimét:
d(mm) = 50″ × 25.4 = 1270mm
Chuyển đổi 100 inch sang milimét:
d(mm) = 100″ × 25.4 = 2540mm
Chuyển đổi 200 inch sang Milimét:
d(mm) = 200″ × 25.4 = 5080mm
Chuyển đổi 1000 inch sang milimét:
d(mm) = 1000″ × 25.4 = 25400mm
Một milimét bằng 0,03937007874 inch:
1mm = 1mm / 25,4mm/in = 0,03937007874in
Hai milimét bằng 0,03937007874 inch:
2mm = 2mm / 25,4mm/in = 0,07874015748in
Một inch bằng 25,4 mm:
1in = 25,4mm/in × 1in = 25,4mm
2 inch bằng 50,8mm milimét:
2in = 25,4mm/in × 2in = 50,8mm
3 inch bằng 25,4 milimét:
3in = 25,4mm/in × 3in = 76,2mm
4 inch bằng 25,4 milimét:
4in = 25,4mm/in × 4in = 101,6mm
5 inch bằng 25,4 milimét:
5in = 25,4mm/in × 5in = 127mm
Nhân 12 inch với 25,4 để có milimét:
12in = 25,4mm/in × 12in = 304,8mm
Nhân 15 inch với 25,4 để có milimét:
15in = 25,4mm/in × 15in = 381mm
Nhân 22 inch với 25,4 để có milimét:
22in = 25,4mm/in × 22in = 558,8mm
Nhân 45 inch với 25,4 để có milimét:
45in = 25,4mm/in × 45in = 1143mm
Inch (") | Milimet (mm) |
---|---|
0,01″ | 0,254000 mm |
1/64″ | 0,396875 mm |
1/32″ | 0,793750mm |
1/16″ | 1.587500 mm |
0,1″ | 2,540000 mm |
1/8″ | 3,175mm |
1/4″ | 6,35mm |
1/2″ | 12,7mm |
1″ | 25,4mm |
2″ | 50,8mm |
3″ | 76,2 mm |
4 " | 101,6mm |
5″ | 127,0 mm |
6″ | 152,4mm |
7″ | 177,8 mm |
số 8 " | 203,2 mm |
9″ | 228,6mm |
10″ | 254,0 mm |
20″ | 508,0 mm |
30″ | 762,0 mm |
40″ | 1016,0 mm |
50″ | 1270,0 mm |
60″ | 1524,0 mm |
70″ | 1778,0 mm |
80″ | 2032,0 mm |
90″ | 2286,0 mm |
100″ | 2540,0 mm |
Công cụ chuyển đổi Inches sang Milimet của chúng tôi cho phép người dùng Tính Inches sang Milimet.Một số tính năng nổi bật của tiện ích này được giải thích dưới đây.
Bạn không cần thực hiện bất kỳ quy trình đăng ký nào để sử dụng Chuyển đổi inch sang milimét.Sử dụng tiện ích này, bạn có thể Tính toán inch sang milimét miễn phí bao nhiêu lần tùy ý.
Công cụ chuyển đổi Inch sang Milimet này cung cấp cho người dùng khả năng tính toán nhanh nhất.Ngay khi người dùng nhập giá trị Inches sang Millimeters vào trường nhập liệu và nhấn nút Convert, tiện ích sẽ bắt đầu quá trình chuyển đổi và trả về kết quả ngay lập tức.
Quy trình thủ công của Tính inch sang Milimet không phải là một nhiệm vụ dễ dàng.Bạn phải dành nhiều thời gian và công sức để hoàn thành nhiệm vụ này.Công cụ chuyển đổi Inches sang Milimet cho phép bạn hoàn thành tác vụ tương tự ngay lập tức.Bạn sẽ không được yêu cầu làm theo các quy trình thủ công vì các thuật toán tự động của nó sẽ thực hiện công việc cho bạn.
Mặc dù đã đầu tư thời gian và công sức vào Tính toán thủ công, nhưng bạn có thể không đạt được kết quả chính xác.Không phải ai cũng giỏi giải toán, ngay cả khi bạn nghĩ mình là dân chuyên nghiệp, bạn vẫn có cơ hội nhận được kết quả chính xác.Tình huống này có thể được xử lý thông minh với sự trợ giúp của Công cụ chuyển đổi Inches sang Milimet.Bạn sẽ được cung cấp kết quả chính xác 100% bằng công cụ trực tuyến này.
Công cụ chuyển đổi Inch sang Milimét trực tuyến hoạt động hoàn hảo trên mọi hệ điều hành.Cho dù bạn có thiết bị Mac, iOS, Android, Windows hay Linux, bạn có thể dễ dàng sử dụng công cụ trực tuyến này mà không gặp bất kỳ rắc rối nào.
Bạn không cần thực hiện bất kỳ quy trình đăng ký nào để sử dụng Máy tính inch sang milimét này.Bạn có thể sử dụng tiện ích này miễn phí và thực hiện chuyển đổi Inches sang Milimet không giới hạn mà không có bất kỳ giới hạn nào.
Advertising