Máy tính chuyển đổi năng lượng Joules (J) sang kilocalories (kcal) và cách quy đổi.
Nhập năng lượng tính bằng joules và nhấn nút Chuyển đổi :
chuyển đổi từ kcal sang joules ►
2 kcalth = 4184 J
joules sang kilocalories bằng công thức trên.Năng lượng tính bằng joules E (J) này bằng năng lượng tính bằng kilocalories E (kcal-th) chia cho 4184:
E(kcal) = E(J) / 4184
Chuyển đổi 7000 joules để kilocalories.
E(kcal) = 7000 J / 4184 = 1.6730 kcal
Chuyển đổi 8000 joules thành kilocalories.
E(kcal) = 8000 J / 4184 = 1.9120 kcal
Chuyển đổi 18000 joules để kilocalories.
E(kcal) = 18000 J / 4184 = 4.3021 kcal
2 kcalIT = 4186.8 J
Năng lượng tính bằng joules E(J) bằng năng lượng tính bằng kilocalories quốc tế E(kcal-IT) chia cho 4186,8:
E(kcal-IT) = E(J) / 4186.8
Chuyển đổi 6000 joules thành kilocalories.
E(kcal-IT) = 6000 J / 4186.8 = 1.433 kcalIT
Chuyển đổi 8000 joules thành kilocalories.
E(kcal-IT) = 18000 J / 4186.8 = 1.910 kcalIT
Chuyển đổi 18000 joules để kilocalories.
E(kcal-IT) = 18000 J / 4186.8 = 4.299 kcalIT
2 kcal15 = 4185.5 J
Vì vậy, năng lượng tính bằng joules E (J) bằng năng lượng tính bằng 15°C kilocalories E (kcal15) chia cho 4185,5:
E(kcal15) = E(J) / 4185.5
Chuyển đổi 6000 joules thành kilocalories.
E(kcal15) = 6000 J / 4185.5 = 1.433 kcal15
Chuyển đổi 8000 joules thành kilocalories.
E(kcal15) = 8000 J / 4185.5 = 1.911 kcal15
Chuyển đổi 18000 joules để kilocalories.
E(kcal15) = 18000 J / 4185.5 = 4.300 kcal15
1 kcal20 = 4182 J
vì vậy năng lượng tính bằng joules E (J) bằng năng lượng tính bằng kilocalories E ở 20°C (kcal20) chia cho 4182:
E(kcal20) = E(J) / 4182
Chuyển đổi 6000 joules thành kilocalories.
E(kcal20) = 6000 J / 4182 = 1.434 kcal20
Chuyển đổi 8000 joules thành kilocalories.
E(kcal20) = 8000 J / 4182 = 1.912 kcal20
Chuyển đổi 18000 joules để kilocalories.
E(kcal20) = 18000 J / 4182 = 4.304 kcal20
chuyển đổi từ kcal sang joules ►
Công cụ chuyển đổi Joules sang kilocalories của chúng tôi cho phép người dùng Tính toán Joules thành kilocalories.Một số tính năng nổi bật của tiện ích này được giải thích dưới đây.
You don’t need to go through any registration process to use the Joules to kilocalories Conversion. Using this utility, you can Calculate Joules to kilocalories as many times as you want for free.
This Joules to kilocalories Convertert offers users the fastest to calculate. Once the user enters the Joules to kilocalories values in the input field and clicks the Convert button, the utility will start the conversion process and return the results immediately.
The manual procedure of Calculate Joules to kilocalories isn’t an easy task. You must spend a lot of time and effort to complete this task. The Joules to kilocalories Conversion Tool allows you to complete the same task immediately. You will not be asked to follow manual procedures, as its automated algorithms will do the work for you.
Mặc dù đã đầu tư thời gian và công sức vào Tính toán thủ công, nhưng bạn có thể không đạt được kết quả chính xác.Không phải ai cũng giỏi giải toán, ngay cả khi bạn nghĩ mình là dân chuyên nghiệp, bạn vẫn có cơ hội nhận được kết quả chính xác.Tình huống này có thể được xử lý một cách thông minh với sự trợ giúp của Công cụ chuyển đổi Joules sang kilocalories.Bạn sẽ được cung cấp kết quả chính xác 100% bằng công cụ trực tuyến này.
Công cụ chuyển đổi Joules sang kilocalories trực tuyến hoạt động hoàn hảo trên mọi hệ điều hành.Cho dù bạn có thiết bị Mac, iOS, Android, Windows hay Linux, bạn có thể dễ dàng sử dụng công cụ trực tuyến này mà không gặp bất kỳ rắc rối nào.
Bạn không cần phải trải qua bất kỳ quy trình đăng ký nào để sử dụng Máy tính Joules thành kilocalories này.Bạn có thể sử dụng tiện ích này miễn phí và thực hiện Chuyển đổi từ Joules sang kilocalories không giới hạn mà không có bất kỳ giới hạn nào.
Một calo (kcal) bằng 4,18 kJ hay 4,184 joules (J) ( 1 ).Để chuyển đổi từ calo sang kJ, nhiều calo bằng 4,18. Đọc thêm
Trong đơn vị SI, một kilocalorie trên mỗi mol bằng 4,184 kilojoule trên mỗi mol (kJ/mol), xấp xỉ 6,9477×10 − 21 joules trên mỗi phân tử, hay xấp xỉ 0,043 eV trên mỗi phân tử.Ở nhiệt độ phòng (25 °C, 77 °F, hoặc 298,15 K), giá trị này xấp xỉ bằng 1,688 đơn vị trong số hạng KT của phương trình Boltzmann. Đọc thêm
Bảng đưa ra dưới đây bao gồm một số giá trị chuyển đổi joule thành calo thường được sử dụng -
Joule | Calorie hoặc Kilocalorie |
1 | 0,000239006 |
10 | 0,00239006 |
20 | 0,00478011 |
30 | 0,00717017 |
40 | 0,00956023 |
50 | 0,0119503 |
100 | 0,0239006 |
500 | 0,119503 |
1000 | 0,239006 |
5000 | 1.195029 |
1 kilojoule = 0,24 calo (khoảng ¼) Vì vậy, để chuyển đổi calo thành kilojoule, hãy nhân số calo với 4. Và để chuyển đổi kilojoule thành calo, hãy chia số kilojoule cho 4. Đọc thêm
Advertising