chuyển đổi BTU sang Kilôjoules

công cụ chuyển đổi BTU sang Kilôjoules

BTU sang kilojoules (kJ) , máy tính chuyển đổi năng lượng.

Nhập năng lượng tính bằng BTU và nhấn nút Convert :

BTU (CNTT)
   
Kết quả tính bằng kilôgam: kJ

kJ sang BTU chuyển đổi ►

Cách chuyển đổi BTU sang Kilojoules

Cách chuyển đổi BTU (IT) sang kilôgam:

1 BTUIT = 1.05505585262 kJ

Vì thế

E(kJ) = 1.05505585262 ⋅ E(BTU)

 

Ví dụ 1

khi E=0,6 BTU,

E (kJ) = 1,05505585262 ⋅ 0,6 BTU =0,63303351 kJ

Ví dụ: 2

khi E=0,8 BTU,

E (kJ) = 1,05505585262 ⋅ 0,8 BTU =0,84404468 kJ

Ví dụ: 3

khi E=1 BTU,

E (kJ) = 1,05505585262 ⋅1 BTU =1,05505585 kJ

Ví dụ: 4

khi E=5 BTU,

E (kJ) = 1,05505585262 ⋅ 5 BTU =5,27527925 kJ

Ví dụ: 5

khi E=10 BTU,

E (kJ) = 1,05505585262 ⋅ 10 BTU =10,5505585 kJ

bảng chuyển đổi BTU sang Kilôjun

Năng lượng (BTU) Năng lượng (kJ)
1BTU 1,055056 kJ
2 BTU 2.110112 kJ
3 BTU 3,165168 kJ
4 BTU 4,220223 kJ
5 BTU 5,275279 kJ
6 BTU 6,330335 kJ
7 BTU 7,385391 kJ
8 BTU 8,440447 kJ
9 BTU 9,495503 kJ
10 BTU 10,550559 kJ
20 BTU 21.101117 kJ
30 BTU 31,651676 kJ
40 BTU 42,202234 kJ
50 BTU 52,752793 kJ
60 BTU 63,303351 kJ
70 BTU 73,853910 kJ
80 BTU 84,404468 kJ
90BTU 94,955027 kJ
100 BTU 105,505585 kJ
200 BTU 211,011171 kJ
300 BTU 316,516756 kJ
400 BTU 422,022341 kJ
500 BTU 527,527926 kJ
600 BTU 633,033512 kJ
700 BTU 738,539097 kJ
800 BTU 844,044682 kJ
900 BTU 949,550267 kJ
1000 BTU 1055,055853 kJ
10000 BTU 10550,55526 kJ

 

kJ sang BTU chuyển đổi ►

 


 
Công thức được sử dụng
1 jun trên kilôgam = 0,001 kJ trên kg
1 jun trên kilôgam = 0,000429922613938997 BTU/pound
1 kg trên kg = 0,429922613938997 BTU/pound
 

Xem thêm

Các tính năng của Công cụ chuyển đổi BTU sang Kilojoules

  1. Giao diện thân thiện với người dùng: Công cụ phải có giao diện dễ sử dụng, có hướng dẫn rõ ràng và điều hướng trực quan, giúp người dùng dễ dàng nhập giá trị và hiểu kết quả.

  2. Chuyển đổi nhanh và chính xác: Công cụ có thể thực hiện chuyển đổi nhanh chóng và chính xác, sử dụng các thuật toán hiệu quả và mã được tối ưu hóa để xử lý các tính toán cần thiết.

  3. Nhiều đơn vị đo lường: Công cụ này có thể xử lý nhiều đơn vị đo lường khác nhau, bao gồm BTU, kilôgam và các đơn vị năng lượng phổ biến khác, cho phép người dùng chuyển đổi giữa các đơn vị khác nhau khi cần.

  4. Cài đặt có thể tùy chỉnh: Một số công cụ có thể cho phép người dùng tùy chỉnh quá trình chuyển đổi, chẳng hạn như chọn loại nhiên liệu hoặc điều chỉnh điều kiện nhiệt độ và áp suất, để có được kết quả chính xác hơn cho các tình huống cụ thể.

  5. Chuyển đổi thời gian thực: Công cụ có thể thực hiện chuyển đổi trong thời gian thực, cung cấp kết quả tức thì khi người dùng nhập giá trị của họ.

  6. Khả năng tương thích với thiết bị di động: Công cụ này phải tương thích với nhiều loại thiết bị, bao gồm cả điện thoại thông minh và máy tính bảng, để người dùng có thể truy cập công cụ từ mọi nơi.

  7. Không cần đăng ký: Một công cụ chuyển đổi BTU sang kilojoules tốt không yêu cầu người dùng đăng ký hoặc tạo tài khoản để sử dụng.

  8. Sử dụng miễn phí: Công cụ này phải được cung cấp miễn phí, không có chi phí hoặc phí ẩn, cho phép người dùng thực hiện bao nhiêu chuyển đổi tùy ý mà không có bất kỳ giới hạn nào.

Nhìn chung, công cụ chuyển đổi BTU sang kilojoules là một công cụ hữu ích và thuận tiện cho bất kỳ ai muốn chuyển đổi nhanh chóng và chính xác các giá trị năng lượng giữa hai đơn vị này.Nó phải có giao diện thân thiện với người dùng, khả năng chuyển đổi nhanh chóng, chính xác và tương thích với nhiều loại thiết bị.Nó cũng nên được sử dụng miễn phí và không yêu cầu đăng ký, giúp mọi người sử dụng dễ dàng và thuận tiện.

Câu hỏi thường gặp

Làm cách nào để chuyển đổi từ Kilôgam trên kilôgam sang BTU/pound?

Công thức quy đổi từ Kilôjun trên kilôgam sang BTU/pound là 1 Kilôjun trên kilôgam = 0,429922613938997 BTU/pound.Kilojoule trên kilogam nhỏ hơn 2,32612235403582 lần so với Btu/pound Nhập giá trị của Kilojoule trên kilogam và nhấn Convert để nhận giá trị theo Btu/pound.Hãy xem công cụ chuyển đổi Kilojoule Per Kilôgam sang Btu/pound của chúng tôi.Cần phép tính ngược lại từ Btu/pound sang kilôgam trên kilôgam?Bạn có thể kiểm tra công cụ chuyển đổi BTU/pound sang Kilôgam trên kilôgam của chúng tôi. Đọc thêm

1 kg mỗi kilôgam dài bao nhiêu Joule trên kilôgam?

1 kg trên kg tương đương với 0,4299 joules trên kilôgam.1 kg trên mỗi kg nhỏ hơn 2,32612235403582 lần so với 1 joule trên kg. Đọc thêm

1 kJ dài bao nhiêu BTU/pound trên kilôgam?

1 kilôgam trên kilôgam tương đương với 0,4299 BTU/pound.1 kg nhỏ hơn 2,32612235403582 lần so với 1 BTU/pound mỗi kg. Đọc thêm

1kg trên 1kg bằng bao nhiêu calo/gam?

1 kg tương đương với 0,4299 calo/gam trên kg.1 kg nhỏ hơn 2,32612235403582 lần so với 1 cal/g trên kg. Đọc thêm

Advertising

CHUYỂN ĐỔI NĂNG LƯỢNG
°• CmtoInchesConvert.com •°