Máy tính chuyển đổi Joules (J) sang Electron-vôn (eV) và cách quy đổi.
Nhập năng lượng tính bằng joules và nhấn nút Chuyển đổi :
Hai joule bằng 1,248302⋅10 18 electron-volt:
2J = 1.248302e18 eV = 6.241509⋅1018 eV
4J = 2,496604e18 eV = 6,241509⋅10 18 eV
8J = 4,993207e18 eV = 6,241509⋅10 18 eV
10J = 6,241509e18 eV = 6,241509⋅10 18 eV
Vậy năng lượng tính bằng electron-volt E (eV) bằng năng lượng tính bằng joules E (J) nhân 6,241509⋅10 18 :
E(eV) = E(J) × 1.248302⋅1018
Năng lượng (J) | Năng lượng (eV) |
---|---|
1J | 6,241509⋅10 18 eV |
2J | 1,248302⋅10 19 eV |
3J | 1,872453⋅10 19 eV |
4J | 2,496604⋅10 19 eV |
5J | 3.120755⋅10 19 eV |
6J | 3,744906⋅10 19 eV |
7J | 4.369057⋅10 19 eV |
8J | 4,993207⋅10 19 eV |
9 J | 5,617358⋅10 19 eV |
10J | 6,241509⋅10 19 eV |
20 J | 1,248302⋅10 20 eV |
30 J | 1,872453⋅10 20 eV |
40 J | 2,496604⋅10 20 eV |
50J | 3.120755⋅10 20 eV |
60J | 3,744906⋅10 20 eV |
70J | 4.369057⋅10 20 eV |
80J | 4,993207⋅10 20 eV |
90J | 5,617358⋅10 20 eV |
100J | 6,241509⋅10 20 eV |
200J | 1,248302⋅10 21 eV |
300J | 1,872453⋅10 21 eV |
400J | 2,496604⋅10 21 eV |
500J | 3.120755⋅10 21 eV |
600J | 3,744906⋅10 21 eV |
700J | 4.369057⋅10 21 eV |
800J | 4,993207⋅10 21 eV |
900J | 5,617358⋅10 21 eV |
1000J | 6,241509⋅10 21 eV |
Công cụ chuyển đổi Joules sang electron-volt của chúng tôi cho phép người dùng Tính toán Joules thành electron-volt.Một số tính năng nổi bật của tiện ích này được giải thích dưới đây.
Bạn không cần trải qua bất kỳ quy trình đăng ký nào để sử dụng Chuyển đổi Joules sang electron-volt.Sử dụng tiện ích này, bạn có thể Tính toán Joules thành electron-volt bao nhiêu lần tùy thích mà không tốn phí.
Bộ chuyển đổi Joules sang electron-volt này cung cấp cho người dùng khả năng tính toán nhanh nhất.Sau khi người dùng nhập các giá trị Joules thành electron-volt vào trường nhập và nhấp vào nút Chuyển đổi, tiện ích sẽ bắt đầu quá trình chuyển đổi và trả về kết quả ngay lập tức.
Quy trình thủ công Tính toán Joules thành electron-volt không phải là một nhiệm vụ dễ dàng.Bạn phải dành nhiều thời gian và công sức để hoàn thành nhiệm vụ này.Công cụ chuyển đổi Joules sang electron-volt cho phép bạn hoàn thành nhiệm vụ tương tự ngay lập tức.Bạn sẽ không được yêu cầu làm theo các quy trình thủ công vì các thuật toán tự động của nó sẽ thực hiện công việc cho bạn.
Despite investing time and effort in manual Calculation, you might not be able to get your hands on accurate results. Not everyone is good at solving math problems, even if you think you're a pro, there's still a good chance you'll get in accurate results. This situation can be smartly handled with the help of a Joules to electron-volts Conversion Tool. You will be provided with 100% accurate results by this online tool.
The online Joules to electron-volts converter perfectly works on all operating systems. Whether you have a Mac, iOS, Android, Windows, or Linux device, you can easily use this online tool without facing any hassle.
Bạn không cần trải qua bất kỳ quy trình đăng ký nào để sử dụng Máy tính Joules sang electron-volt này.Bạn có thể sử dụng tiện ích này miễn phí và thực hiện Chuyển đổi Joules sang electron-volt không giới hạn mà không có bất kỳ giới hạn nào.
1 electron vôn = 1,602 × 10-19 Joules, tức là 1 eV = 1,602 × 10-19 J. Đọc thêm
Chuyển đổi Joule eV rất quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề Dưới đây là bảng chuyển đổi Joule sang eV-
Năng lượng tính bằng Joule | Năng lượng trong eV |
1J | 6,242×10 18 eV |
2J | 1,248×10 19 eV |
3J | 1,872×10 19 eV00 |
4J | 2,497×10 19 eV |
5J | 3.121e×10 19 eV |
6J | 3,745×10 19 eV |
7J | 4,369×10 19 eV |
8J | 4,993×10 19 eV |
9 J | 5,617×10 19 eV |
10J | 6,242×10 19 eV |
50J | 3,121×10 20 eV |
100J | 6,242×10 20 eV |
500J | 3,121×10 21 eV |
1000J | 6,242×10 21 eV |
Chuyển đổi Joule thành Electron-Volt.
Joules (ở dạng năng lượng) | eV (ở dạng năng lượng) |
---|---|
9 J | 5,617 × 1019 eV |
10J | 6,242 × 1019 eV |
50J | 3,121 × 1020 eV |
100J | 6,242 × 1020 eV |
Chuyển đổi Joules Để Vôn
Năng lượng tính bằng Joule (J) | Điện tích tính bằng coulomb (C ) | Điện áp tính bằng vôn (V) |
---|---|---|
1 joules đến vôn | 1 coulomb | 1 vôn |
2 joules đến vôn | 2 coulomb | 1 vôn |
6 joules đến vôn | 3 coulomb | 2 vôn |
120 joules đến vôn | 4 coulomb | 30 vôn |
Advertising