Cách chuyển đổi calo thành kcal

Cách chuyển đổi calo (kcal) sang kilocalorie (kcal).

Lượng calo nhỏ và lớn

Một calori nhỏ (calo) là năng lượng cần thiết để tăng 1 gam nước lên 1°C ở áp suất 1 atm.

Một lượng calo lớn (Cal) là năng lượng cần thiết để tăng 1 kg nước lên 1°C ở áp suất 1 atm.

Lượng calo lớn còn được gọi là lượng calo thực phẩm và được sử dụng như một đơn vị năng lượng thực phẩm.

Calo sang Kilocalorie - Calorie nhỏ nhất đến Kilocalorie nhỏ nhất

2 kcal = 2000 calo

Năng lượng tính bằng kilocalories nhỏ (kcal) chia cho 1000 bằng năng lượng tính bằng calori nhỏ (kcal):

E (kcal)  =  E (cal)  / 1000

Ví dụ 1
Đổi 5000cal thành kcal nhỏ hơn:

E (kcal) = 5000cal / 1000 = 5 kcal

Ví dụ 2
Chuyển đổi 7000cal thành kcal nhỏ hơn:

E (kcal) = 7000cal / 1000 = 7 kcal

Ví dụ 3
Quy đổi 16000cal thành kcal nhỏ hơn:

E (kcal) = 16000cal / 1000 = 16 kcal

Ví dụ 4
Chuyển đổi 25000cal thành kcal nhỏ hơn:

E (kcal) = 25000cal / 1000 = 25 kcal

Calo sang Kilocalories - Calo lớn hơn đến Kilocalories nhỏ hơn

2 Kcal = 2 Calo

Năng lượng tính bằng kilocalo nhỏ (kcal) tương đương với năng lượng tính bằng calo lớn (cal):

E (kcal)  =  E (Cal)

Ví dụ 1
Chuyển đổi 5Cal thành kcal:

E (kcal) = 5Cal = 5kcal

Ví dụ 2
Chuyển đổi 10Cal thành kcal:

E (kcal) = 10Cal = 10kcal

Ví dụ 3
Chuyển đổi 15Cal sang kcal:

E (kcal) = 15Cal = 15kcal

Bảng chuyển đổi Calo sang Kilocalorie

Các phép đo lượng calo được chuyển đổi thành kilocalories
calokilôgam
1 calo0,001 kcal
2 calo0,002 kcal
3 calo0,003 kcal
4 calo0,004 kcal
5 calo0,005 kcal
6 calo0,006 kcal
7 calo0,007 kcal
8 calo0,008 kcal
9 calo0,009 kcal
10 calo0,01 kcal
20 calo0,02 kcal
30 calo0,03 kcal
40 calo0,04 kcal
50 calo0,05 kcal
60 calo0,06 kcal
70 calo0,07 kcal
80 calo0,08 kcal
90 calo0,09 kcal
100 calo0,1 kcal
200 calo0,2 kcal
300 calo0,3 kcal
400 calo0,4 kcal
500 calo0,5 kcal
600 calo0,6 kcal
700 calo0,7 kcal
800 calo0,8 kcal
900 calo0,9 kcal
1.000 calo1 kcal

 

Cách chuyển đổi kcal thành calo ►

 


Xem thêm

Advertising

CHUYỂN ĐỔI NĂNG LƯỢNG
°• CmtoInchesConvert.com •°