Cách chuyển đổi dòng điện từ ampe (A) sang milliamp (mA).
I hiện tại tính bằng milliamp (mA) bằng với I hiện tại tính bằng ampe (A) nhân với 1000 milliamp trên mỗi amp:
I(mA) = I(A) × 1000mA/A
Vì vậy, milliamp bằng ampe nhân với 1000 milliamp trên mỗi amp:
milliamp = amp × 1000
hoặc
mA = A × 1000
Chuyển đổi dòng điện 5 amps sang milliamps:
Dòng điện I tính bằng milliamp (mA) bằng 5 ampe (A) nhân với 1000mA/A:
I(mA) = 5A × 1000mA/A = 5000mA
Chuyển đổi dòng điện 7 ampe sang milliamp:
Dòng điện I tính bằng milliamp (mA) bằng 7 ampe (A) nhân với 1000mA/A:
I(mA) = 7A × 1000mA/A = 7000mA
Chuyển đổi dòng điện 15 ampe sang milliamp:
Dòng điện I tính bằng milliamp (mA) bằng 15 ampe (A) nhân với 1000mA/A:
I(mA) = 15A × 1000mA/A = 15000mA
Chuyển đổi dòng điện 25 ampe sang milliamp:
Dòng điện I tính bằng milliamp (mA) bằng 25 ampe (A) nhân với 1000mA/A:
I(mA) = 25A × 1000mA/A = 25000mA
Chuyển đổi dòng điện 50 ampe thành milliamp:
Dòng điện I tính bằng milliamp (mA) bằng 50 ampe (A) nhân với 1000mA/A:
I(mA) = 50A × 1000mA/A = 50000mA
Cách chuyển đổi milliamp sang ampe ►
Đây là biểu đồ chuyển đổi chuyển đổi các giá trị phổ biến của ampe thành milliamp.
Bộ khuếch đại (A) | Milliamp (mA) |
---|---|
0,01 A | 10mA |
0,02 A | 20mA |
0,03 MỘT | 30mA |
0,04 A | 40mA |
0,05 A | 50mA |
0,06 A | 60mA |
0,07 A | 70mA |
0,08 A | 80mA |
0,09 A | 90mA |
0,1 A | 100mA |
0,2 A | 200mA |
0,25 A | 250 mã |
0,3 A | 300mA |
0,4 A | 400mA |
0,5 A | 500mA |
0,6 A | 600 mã |
0,7 A | 700 mã |
0,75 A | 750 mã |
0,8 A | 800mA |
0,9 A | 900 mã |
1 A | 1000mA |
2 A | 2000mA |
3 A | 3000mA |
4 A | 4000mA |
5 A | 5000mA |
Đây là biểu đồ chuyển đổi các giá trị milliamp phổ biến thành ampe.
Milliamp (mA) | Bộ khuếch đại (A) |
---|---|
1mA | 0,001 MỘT |
2mA | 0,002 MỘT |
3mA | 0,003 MỘT |
4mA | 0,004 MỘT |
5mA | 0,005 MỘT |
10mA | 0,01 A |
20mA | 0,02 A |
30mA | 0,03 MỘT |
40mA | 0,04 A |
50mA | 0,05 A |
100mA | 0,1 A |
250 mã | 0,25A |
500mA | 0,5 A |
750 mã | 0,75 A |
1000mA | 1 A |
1500 mã | 1,5 A |
2000mA | 2 A |
2500 mã | 2,5 A |
3000mA | 3 A |
3500mA | 3,5 A |
4000mA | 4 A |
4500 mã | 4,5 MỘT |
5000mA | 5 A |
Định nghĩa: Một milliampere (ký hiệu: mA) là một bội số của ampe, đơn vị cơ bản SI của dòng điện.Nó được định nghĩa là một phần nghìn của ampe.
Một milliamp bằng một phần nghìn amp.Ví dụ: 0,1 ampe bằng 100 milliamp và 0,01 ampe bằng 10 milliamp.Trong khi thuật ngữ "milliamp" được sử dụng trong giao tiếp bằng lời nói, nó được viết tắt là MA bằng văn bản.
Advertising