Cách chuyển đổi joules thành vôn

Cách chuyển đổi năng lượng tính bằng joules (J) thành điện áp tính bằng vôn (V) .

Bạn có thể tính vôn từ joules và coulomb, nhưng bạn không thể chuyển đổi joules thành vôn vì đơn vị vôn và joule biểu thị các đại lượng khác nhau.

Công thức tính Joules sang volt

Điện áp V tính bằng vôn (V) bằng năng lượng E tính bằng joules (J), chia cho điện tích Q tính bằng coulomb (C):

V(V) = E(J) / Q(C)

Vì thế

volt = joule / coulomb

hoặc

V = J / C

ví dụ 1

Nguồn cung cấp điện áp của một mạch điện với mức tiêu thụ năng lượng là 50 joules và dòng điện tích là 4 coulomb là bao nhiêu?

V = 50J / 4C = 12.5V

ví dụ 2

Nguồn cung cấp điện áp của một mạch điện có mức tiêu thụ năng lượng là 50 joules và dòng điện tích là 5 coulomb là bao nhiêu?

V = 50J / 5C = 10V

ví dụ 3

Nguồn cung cấp điện áp của một mạch điện với mức tiêu thụ năng lượng là 80 joules và dòng điện tích là 4 coulomb là bao nhiêu?

V = 80J / 4C = 20V

Ví dụ 4

Nguồn cung cấp điện áp của một mạch điện với mức tiêu thụ năng lượng là 100 joules và dòng điện tích là 4 coulomb là bao nhiêu?

V = 100J / 4C = 25

Ví dụ 5

Nguồn cung cấp điện áp của một mạch điện có mức tiêu thụ năng lượng là 500 joules và dòng điện tích là 4 coulomb là bao nhiêu?

V = 500J / 4C = 125V

 

Cách chuyển đổi vôn sang joules ►

 


Xem thêm

Câu hỏi thường gặp

Là joules bằng điện áp?

Volt là một đơn vị đo lường chỉ định điện thế hoặc hiệu điện thế trong một dây dẫn.Tuy nhiên joule là một đơn vị năng lượng hoặc công thực hiện để di chuyển điện tích qua điện thế.

Làm thế nào để joules liên quan đến vôn?

Một joule năng lượng được định nghĩa là năng lượng tiêu hao bởi một ampe trên một vôn, năng lượng này di chuyển trong một giây.

Làm thế nào để bạn chuyển đổi joules thành sức mạnh?

Nói chung, sức mạnh được định nghĩa là năng lượng theo thời gian.Watt được định nghĩa là 1 Watt = 1 Joule mỗi giây (1W = 1 J/s), có nghĩa là 1 kW = 1000 J/s.

Làm thế nào chúng ta có thể chuyển đổi joule thành eV?

Joule để eV

Chuyển đổi eV Joule |Dưới đây là bảng chuyển đổi Joule sang eV-

Năng lượng tính bằng JouleNăng lượng trong eV
1J6,242×10 18  eV
2J1,248×10 19  eV
3J1,872×10 19  eV00
4J2,497×10 19  eV
5J3.121e×10 19  eV
6J3,745×10 19  eV
7J4,369×10 19  eV
8J4,993×10 19  eV
9 J5,617×10 19  eV
10J6,242×10 19  eV
50J3,121×10 20  eV
100J6,242×10 20  eV
500J3,121×10 21  eV
1000J6,242×10 21  eV

Advertising

TÍNH TOÁN ĐIỆN
°• CmtoInchesConvert.com •°