Tất cả mã ký tự HTML của phông chữ văn bản và ký hiệu từ đến .
Bấm vào ký tự để lấy mã HTML:
* Kiểm tra xem ký tự có được hỗ trợ trong trình duyệt Android không.
Char | mã số |
mãđặt tên |
Sự miêu tả |
---|---|---|---|
Tab ngang | |||
nguồn cấp dữ liệu | |||
vận chuyển trở lại / nhập | |||
không gian không phá vỡ |
Char | mã số |
mãđặt tên |
Sự miêu tả |
---|---|---|---|
không gian không phá vỡ | |||
¡ | ¡ | ¡ | dấu chấm than ngược |
¢ | ¢ | ¢ | dấu xu |
£ | £ | &pao; | dấu thăng |
¤ | ¤ | &hiện tại; | ký hiệu tiền tệ |
¥ | ¥ | &yên; | dấu yên |
¦ | ¦ | ¦ | thanh gãy |
§ | § | § | dấu hiệu phần |
¨ | ¨ | ¨ | bệnh đái tháo đường |
© | © | &bản sao; | ký bản quyền |
ª | ª | ª | chỉ số thứ tự nữ tính |
« | « | & laquo; | máy chém hướng trái |
¬ | ¬ | &không; | không ký |
| | &xấu hổ; | gạch nối mềm |
® | ® | ® | dấu hiệu đã đăng ký |
¯ | ¯ | ¯ | vĩ mô |
° | ° | ° | dấu hiệu bằng cấp |
± | ± | ± | dấu cộng trừ |
² | ² | ² | chỉ số trên hai |
³ | ³ | ³ | chỉ số ba |
´ | ´ | &nhọn; | giọng cấp tính |
µ | µ | & vi mô; | dấu hiệu vi mô |
¶ | ¶ | ¶ | dấu đoạn |
· | · | &trung bình; | chấm giữa |
¸ | ¸ | ¸ | khoảng cách cedilla |
¹ | ¹ | ¹ | chỉ số trên một |
º | º | º | chỉ số thứ tự nam tính |
» | » | » | máy chém chỉ bên phải |
¼ | ¼ | ¼ | phân số một phần tư |
½ | ½ | ½ | phân số một nửa |
¾ | ¾ | ¾ | phân số ba phần tư |
¿ | ¿ | ¿ | dấu hỏi ngược |
MỘT | À | &Ngôi mộ; | vốn A với mộ |
MỘT | Á | Á | vốn A với cấp tính |
MỘT | Â | Â | chữ A với dấu mũ |
MỘT | Ã | Ã | chữ A với dấu ngã |
MỘT | Ä | Ä | vốn A với diaeresis |
MỘT | Å | &Một chiêc nhân; | vốn A với vòng |
Æ | Æ | Æ | thủ đô |
C | Ç | Ç | vốn C với cedilla |
È | È | È | vốn E với mộ |
É | É | é | vốn E với cấp tính |
Ê | Ê | Ê | hoa E với dấu mũ |
Ë | Ë | Ë | vốn E với diaeresis |
TÔI | Ì | Ì | vốn tôi với mộ |
TÔI | Í | Í | vốn tôi với cấp tính |
TÔI | Î | Î | viết hoa I với dấu mũ |
TÔI | Ï | Ï | vốn tôi với diaeresis |
Đ | Ð | Ð | vốn ETH |
N | Ñ | Ñ | chữ N viết hoa |
Ò | Ò | Ò | thủ đô O với ngôi mộ |
Ó | Ó | ó | vốn O với cấp tính |
ô | Ô | Ô | chữ O với dấu mũ |
Õ | Õ | Õ | viết hoa chữ O với dấu ngã |
Ö | Ö | Ö | viết hoa chữ O với diaeresis |
× | × | &lần; | dấu nhân |
Ø | Ø | Ø | viết hoa chữ O với nét |
Ù | Ù | Ù | chữ U có mộ |
Ú | Ú | Ú | vốn U với cấp tính |
Û | Û | û | chữ U viết hoa với dấu mũ |
Ü | Ü | &Uml; | chữ U viết hoa với diaeresis |
Ý | Ý | ý | vốn Y với cấp tính |
THỨ TỰ | Þ | &GAI; | thủ đô THORN |
ß | ß | ß | nhỏ sắc nét s |
Một | à | &ngôi mộ; | nhỏ a với mộ |
Một | á | á | nhỏ a với cấp tính |
Một | â | &; | a nhỏ với dấu mũ |
Một | ã | ã | chữ a nhỏ với dấu ngã |
Một | ä | ä | nhỏ a với bệnh đái tháo đường |
Một | å | &một chiêc nhân; | chữ a nhỏ có vòng ở trên |
æ | æ | æ | ae nhỏ |
c | ç | ç | c nhỏ với tuyết tùng |
è | è | è | e nhỏ với mộ |
é | é | é | e nhỏ bị cấp tính |
ê | ê | ê | e nhỏ với dấu mũ |
ë | ë | ë | e nhỏ bị đái tháo đường |
Tôi | ì | ì | tôi nhỏ với ngôi mộ |
Tôi | í | í | tôi nhỏ với cấp tính |
Tôi | î | î | chữ i nhỏ với dấu mũ |
Tôi | ï | ï | tôi nhỏ với diaeresis |
ð | ð | & thế; | ETH nhỏ |
N | ñ | ñ | chữ n nhỏ với dấu ngã |
ò | ò | ò | o nhỏ với mộ |
ó | ó | ó | o nhỏ với cấp tính |
ô | ô | ô | chữ o nhỏ với dấu mũ |
gõ | õ | õ | o nhỏ với dấu ngã |
o | ö | ö | nhỏ o với bệnh đái tháo đường |
÷ | ÷ | &chia; | dấu hiệu chia |
ø | ø | ø | o nhỏ với đột quỵ |
ù | ù | ù | u nhỏ với mộ |
ú | ú | ú | u nhỏ cấp tính |
û | û | û | u nhỏ với dấu mũ |
ü | ü | ü | u nhỏ bị đái tháo đường |
ý | ý | ý | nhỏ y với cấp tính |
thứ tự | þ | &gai; | gai nhỏ |
ÿ | ÿ | ÿ | y nhỏ với diaeresis |
Char | mã số |
mãđặt tên |
Sự miêu tả |
---|---|---|---|
& | & | & | dấu và |
• | • | &bò đực; | đạn |
◦ | ◦ | viên đạn trắng | |
∙ | ∙ | viên đạn | |
‣ | ‣ | viên đạn tam giác | |
⁃ | ⁃ | dấu gạch nối | |
° | ° | ° | bằng cấp |
∞ | ∞ | ∞ | vô cực |
‰ | ‰ | ‰ | mỗi dặm |
⋅ | ⋅ | ⋅ | dấu chấm nhân |
± | ± | ± | cộng-trừ |
† | † | &dao găm; | ẩn sĩ |
— | — | — | |
¬ | ¬ | &không; | |
µ | µ | & vi mô; | |
⊥ | ⊥ | ⊥ | |
∥ | ∥ | & mệnh; |
Char | mã số |
mãđặt tên |
Sự miêu tả |
---|---|---|---|
$ | $ | đô la | |
€ | € | € | euro |
£ | £ | &pao; | pao |
¥ | ¥ | &yên; | yên / nhân dân tệ |
¢ | ¢ | ¢ | xu |
$ | ₹ | đồng Rupee Ấn Độ | |
₨ | ₨ | đồng rupi | |
₱ | ₱ | đồng pê-sô | |
₩ | ₩ | ngươi Han Quôc đa chiên thăng | |
฿ | ฿ | đồng bạt Thái | |
₫ | ₫ | đồng | |
₪ | ₪ | siếc lơ |
Char | mã số |
mãđặt tên |
Sự miêu tả |
---|---|---|---|
© | © | &bản sao; | bản quyền |
® | ® | ® | thương hiệu đã được đăng ký |
℗ | ℗ | bản quyền ghi âm | |
™ | ™ | &buôn bán; | Nhãn hiệu |
℠ | ℠ | Điểm dịch vụ |
Char | mã số |
mãđặt tên |
Sự miêu tả |
---|---|---|---|
α | α | α | alpha nhỏ |
β | β | &thử nghiệm; | beta nhỏ |
γ | γ | γ | gamma nhỏ |
δ | δ | δ | đồng bằng nhỏ |
ε | ε | ε | epsilon nhỏ |
ζ | ζ | ζ | zeta nhỏ |
η | η | η | eta nhỏ |
θ | θ | θ | theta nhỏ |
ι | ι | & iota; | iota nhỏ |
κ | κ | & kappa; | kappa nhỏ |
λ | λ | λ | lambda nhỏ |
μ | μ | μ | mu nhỏ |
ν | ν | ν | nu nhỏ |
ξ | ξ | ξ | xi nhỏ |
à | ο | ο | omicron nhỏ |
π | π | &số Pi; | số pi nhỏ |
ρ | ρ | ρ | rho nhỏ |
σ | σ | σ | sigma nhỏ |
τ | τ | τ | tàu nhỏ |
υ | υ | υ | upsilon nhỏ |
φ | φ | φ | phi nhỏ |
χ | χ | χ | chi nhỏ |
ψ | ψ | ψ | psi nhỏ |
ω | ω | ω | omega nhỏ |
Α | Α | Α | alpha vốn |
Β | Β | &Thử nghiệm; | beta vốn |
Γ | Γ | Γ | gamma vốn |
Δ | Δ | &Đồng bằng; | đồng bằng thủ đô |
Ε | Ε | Ε | thủ đô epsilon |
Ζ | Ζ | Ζ | vốn zeta |
Η | Η | Η | vốn eta |
Θ | Θ | & Theta; | vốn theta |
Ι | Ι | Ι | vốn iota |
Κ | Κ | & Kappa; | thủ đô kappa |
Λ | Λ | Λ | thủ đô lambda |
Μ | Μ | Μ | thủ đô mu |
Ν | Ν | Ν | vốn nu |
Ξ | Ξ | ξ | thủ đô xi |
à | Ο | Ο | vốn omicron |
Π | Π | &Số Pi; | số pi vốn |
Ρ | Ρ | Ρ | thủ đô rho |
Σ | Σ | Σ | vốn sigma |
Τ | Τ | &Tàu; | thủ đô tau |
Υ | Υ | Υ | upsilon vốn |
Φ | Φ | Φ | vốn phi |
Χ | Χ | &Chí; | vốn chi |
Ψ | Ψ | ψ | vốn psi |
Ω | Ω | Ω | vốn omega |
Advertising