Bảng ký tự Unicode

Bảng ký hiệu ký tự Unicode với chuỗi thoát & mã HTML.

Click chuột vào ký tự để lấy code:

         
               
! " # $ % & ' ( ) * + , - . /
0 1 2 3 4 5 6 7 số 8 9 : ; < = > ?
@ MỘT b C Đ. e F g h TÔI J k l m N Ô
P Hỏi r S t bạn V W X Y z [ \ ] ^ _
` Một b c đ e f g h Tôi j k tôi tôi N o
P q r S t bạn v w x y z { | } ~ 
 ƒ ˆ S Œ  Ž 
 ' ' ˜ S œ  ž Ÿ
  ¡ ¢ £ ¤ ¥ ¦ § ¨ © ª « ¬ ­ ® ¯
° ± ² ³ ´ µ · ¸ ¹ º » ¼ ½ ¾ ¿
MỘT MỘT MỘT MỘT MỘT MỘT Æ C È É Ê Ë TÔI TÔI TÔI TÔI
Đ N Ò Ó ô Õ Ö × Ø Ù Ú Û Ü Ý THỨ TỰ ß
Một Một Một Một Một Một æ c è é ê ë Tôi Tôi Tôi Tôi
ð N ò ó ô o ÷ ø ù ú û ü ý thứ tự ÿ
Xem: bảng chữ cái: Trình tự thoát: Mã HTML:

mã đặc biệt

bảng chữ cái
Trình tựthoát

sốHTML

có tênHTML
Sự miêu tả
U+0009 \u0009   Tab ngang
U+000A \u000A   nguồn cấp dữ liệu
U+000D \u000D   vận chuyển trở lại / nhập
U+00A0 \u00A0     không gian không phá vỡ

mã ký hiệu

Char bảng chữ cái
Trình tựthoát

sốHTML

có tênHTML
Sự miêu tả
& U+0026 \u0026 & & dấu và
U+2022 \u2022 &bò đực; đạn
U+25E6 \u25E6   viên đạn trắng
U+2219 \u2219   viên đạn
U+2023 \u2023   viên đạn tam giác
U+2043 \u2043   dấu gạch nối
° U+00B0 \u00B0 ° ° bằng cấp
U+221E \u221E vô cực

mã tiền tệ

Char bảng chữ cái
Trình tựthoát

sốHTML

có tênHTML
Sự miêu tả
$ U+0024 \u0024 $   đô la
U+20AC \u20AC euro
£ U+00A3 \u00A3 £ &pao; pao
¥ U+00A5 \u00A5 ¥ &yên; yên / nhân dân tệ
¢ U+00A2 \u00A2 ¢ ¢ xu
$ U+20B9 \u20B9   đồng Rupee Ấn Độ
U+20A8 \u20A8   đồng rupi
U+20B1 \u20B1   đồng pê-sô
U+20A9 \u20A9   ngươi Han Quôc đa chiên thăng
฿ U+0E3F \u0E3F ฿   đồng bạt Thái
U+20AB \u20AB   đồng
U+20AA \u20AA   siếc lơ

mã sở hữu trí tuệ

Char bảng chữ cái
Trình tựthoát

sốHTML

có tênHTML
Sự miêu tả
© U+00A9 \u00A9 © &bản sao; bản quyền
® U+00AE \u00AE ® ® thương hiệu đã được đăng ký
U+2117 \u2117   bản quyền ghi âm
U+2122 \u2122 &buôn bán; Nhãn hiệu
U+2120 \u2120   Điểm dịch vụ

bảng chữ cái Hy Lạp

Char bảng chữ cái
Trình tựthoát

sốHTML

có tênHTML
Sự miêu tả
α U+03B1 \u03B1 α α alpha nhỏ
β U+03B2 \u03B2 β &thử nghiệm; beta nhỏ
γ U+03B3 \u03B3 γ γ gamma nhỏ
δ U+03B4 \u03B4 δ δ đồng bằng nhỏ
ε U+03B5 \u03B5 ε ε epsilon nhỏ
ζ U+03B6 \u03B6 ζ ζ zeta nhỏ
η U+03B7 \u03B7 η η eta nhỏ
θ U+03B8 \u03B8 θ θ theta nhỏ
ι U+03B9 \u03B9 ι & iota; iota nhỏ
κ U+03BA \u03BA κ & kappa; kappa nhỏ
λ U+03BB \u03BB λ λ lambda nhỏ
μ U+03BC \u03BC μ μ mu nhỏ
ν U+03BD \u03BD ν ν nu nhỏ
ξ U+03BE \u03BE ξ ξ xi nhỏ
à U+03BF \u03BF ο ο omicron nhỏ
π U+03C0 \u03C0 π &số Pi; số pi nhỏ
ρ U+03C1 \u03C1 ρ ρ rho nhỏ
σ U+03C3 \u03C3 σ σ sigma nhỏ
τ U+03C4 \u03C4 τ τ tàu nhỏ
υ U+03C5 \u03C5 υ υ upsilon nhỏ
φ U+03C6 \u03C6 φ φ phi nhỏ
χ U+03C7 \u03C7 χ χ chi nhỏ
ψ U+03C8 \u03C8 ψ ψ psi nhỏ
ω U+03C9 \u03C9 ω ω omega nhỏ
Α U+0391 \u0391 Α Α alpha vốn
Β U+0392 \u0392 Β &Thử nghiệm; beta vốn
Γ U+0393 \u0393 Γ Γ gamma vốn
Δ U+0394 \u0394 Δ &Đồng bằng; đồng bằng thủ đô
Ε U+0395 \u0395 Ε Ε thủ đô epsilon
Ζ U+0396 \u0396 Ζ Ζ vốn zeta
Η U+0397 \u0397 Η Η vốn eta
Θ U+0398 \u0398 Θ & Theta; vốn theta
Ι U+0399 \u0399 Ι Ι vốn iota
Κ U+039A \u039A Κ & Kappa; thủ đô kappa
Λ U+039B \u039B Λ Λ thủ đô lambda
Μ U+039C \u039C Μ Μ thủ đô mu
Ν U+039D \u039D Ν Ν vốn nu
Ξ U+039E \u039E Ξ ξ thủ đô xi
à U+039F \u039F Ο Ο vốn omicron
Π U+03A0 \u03A0 Π &Số Pi; số pi vốn
Ρ U+03A1 \u03A1 Ρ Ρ thủ đô rho
Σ U+03A3 \u03A3 Σ Σ vốn sigma
Τ U+03A4 \u03A4 Τ &Tàu; thủ đô tau
Υ U+03A5 \u03A5 Υ Υ upsilon vốn
Φ U+03A6 \u03A6 Φ Φ vốn phi
Χ U+03A7 \u03A7 Χ &Chí; vốn chi
Ψ U+03A8 \u03A8 Ψ ψ vốn psi
Ω U+03A9 \u03A9 Ω Ω vốn omega


Xem thêm

Advertising

VĂN BẢN MÃ
°• CmtoInchesConvert.com •°