Bảng ký hiệu ký tự Unicode với chuỗi thoát & mã HTML.
Click chuột vào ký tự để lấy code:
bảng chữ cái | Trình tựthoát |
mã sốHTML |
mã có tênHTML |
Sự miêu tả |
---|---|---|---|---|
U+0009 | \u0009 | Tab ngang | ||
U+000A | \u000A | nguồn cấp dữ liệu | ||
U+000D | \u000D | vận chuyển trở lại / nhập | ||
U+00A0 | \u00A0 | không gian không phá vỡ |
Char | bảng chữ cái | Trình tựthoát |
mã sốHTML |
mã có tênHTML |
Sự miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
& | U+0026 | \u0026 | & | & | dấu và |
• | U+2022 | \u2022 | • | &bò đực; | đạn |
◦ | U+25E6 | \u25E6 | ◦ | viên đạn trắng | |
∙ | U+2219 | \u2219 | ∙ | viên đạn | |
‣ | U+2023 | \u2023 | ‣ | viên đạn tam giác | |
⁃ | U+2043 | \u2043 | ⁃ | dấu gạch nối | |
° | U+00B0 | \u00B0 | ° | ° | bằng cấp |
∞ | U+221E | \u221E | ∞ | ∞ | vô cực |
Char | bảng chữ cái | Trình tựthoát |
mã sốHTML |
mã có tênHTML |
Sự miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
$ | U+0024 | \u0024 | $ | đô la | |
€ | U+20AC | \u20AC | € | € | euro |
£ | U+00A3 | \u00A3 | £ | &pao; | pao |
¥ | U+00A5 | \u00A5 | ¥ | &yên; | yên / nhân dân tệ |
¢ | U+00A2 | \u00A2 | ¢ | ¢ | xu |
$ | U+20B9 | \u20B9 | ₹ | đồng Rupee Ấn Độ | |
₨ | U+20A8 | \u20A8 | ₨ | đồng rupi | |
₱ | U+20B1 | \u20B1 | ₱ | đồng pê-sô | |
₩ | U+20A9 | \u20A9 | ₩ | ngươi Han Quôc đa chiên thăng | |
฿ | U+0E3F | \u0E3F | ฿ | đồng bạt Thái | |
₫ | U+20AB | \u20AB | ₫ | đồng | |
₪ | U+20AA | \u20AA | ₪ | siếc lơ |
Char | bảng chữ cái | Trình tựthoát |
mã sốHTML |
mã có tênHTML |
Sự miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
© | U+00A9 | \u00A9 | © | &bản sao; | bản quyền |
® | U+00AE | \u00AE | ® | ® | thương hiệu đã được đăng ký |
℗ | U+2117 | \u2117 | ℗ | bản quyền ghi âm | |
™ | U+2122 | \u2122 | ™ | &buôn bán; | Nhãn hiệu |
℠ | U+2120 | \u2120 | ℠ | Điểm dịch vụ |
Char | bảng chữ cái | Trình tựthoát |
mã sốHTML |
mã có tênHTML |
Sự miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
α | U+03B1 | \u03B1 | α | α | alpha nhỏ |
β | U+03B2 | \u03B2 | β | &thử nghiệm; | beta nhỏ |
γ | U+03B3 | \u03B3 | γ | γ | gamma nhỏ |
δ | U+03B4 | \u03B4 | δ | δ | đồng bằng nhỏ |
ε | U+03B5 | \u03B5 | ε | ε | epsilon nhỏ |
ζ | U+03B6 | \u03B6 | ζ | ζ | zeta nhỏ |
η | U+03B7 | \u03B7 | η | η | eta nhỏ |
θ | U+03B8 | \u03B8 | θ | θ | theta nhỏ |
ι | U+03B9 | \u03B9 | ι | & iota; | iota nhỏ |
κ | U+03BA | \u03BA | κ | & kappa; | kappa nhỏ |
λ | U+03BB | \u03BB | λ | λ | lambda nhỏ |
μ | U+03BC | \u03BC | μ | μ | mu nhỏ |
ν | U+03BD | \u03BD | ν | ν | nu nhỏ |
ξ | U+03BE | \u03BE | ξ | ξ | xi nhỏ |
à | U+03BF | \u03BF | ο | ο | omicron nhỏ |
π | U+03C0 | \u03C0 | π | &số Pi; | số pi nhỏ |
ρ | U+03C1 | \u03C1 | ρ | ρ | rho nhỏ |
σ | U+03C3 | \u03C3 | σ | σ | sigma nhỏ |
τ | U+03C4 | \u03C4 | τ | τ | tàu nhỏ |
υ | U+03C5 | \u03C5 | υ | υ | upsilon nhỏ |
φ | U+03C6 | \u03C6 | φ | φ | phi nhỏ |
χ | U+03C7 | \u03C7 | χ | χ | chi nhỏ |
ψ | U+03C8 | \u03C8 | ψ | ψ | psi nhỏ |
ω | U+03C9 | \u03C9 | ω | ω | omega nhỏ |
Α | U+0391 | \u0391 | Α | Α | alpha vốn |
Β | U+0392 | \u0392 | Β | &Thử nghiệm; | beta vốn |
Γ | U+0393 | \u0393 | Γ | Γ | gamma vốn |
Δ | U+0394 | \u0394 | Δ | &Đồng bằng; | đồng bằng thủ đô |
Ε | U+0395 | \u0395 | Ε | Ε | thủ đô epsilon |
Ζ | U+0396 | \u0396 | Ζ | Ζ | vốn zeta |
Η | U+0397 | \u0397 | Η | Η | vốn eta |
Θ | U+0398 | \u0398 | Θ | & Theta; | vốn theta |
Ι | U+0399 | \u0399 | Ι | Ι | vốn iota |
Κ | U+039A | \u039A | Κ | & Kappa; | thủ đô kappa |
Λ | U+039B | \u039B | Λ | Λ | thủ đô lambda |
Μ | U+039C | \u039C | Μ | Μ | thủ đô mu |
Ν | U+039D | \u039D | Ν | Ν | vốn nu |
Ξ | U+039E | \u039E | Ξ | ξ | thủ đô xi |
à | U+039F | \u039F | Ο | Ο | vốn omicron |
Π | U+03A0 | \u03A0 | Π | &Số Pi; | số pi vốn |
Ρ | U+03A1 | \u03A1 | Ρ | Ρ | thủ đô rho |
Σ | U+03A3 | \u03A3 | Σ | Σ | vốn sigma |
Τ | U+03A4 | \u03A4 | Τ | &Tàu; | thủ đô tau |
Υ | U+03A5 | \u03A5 | Υ | Υ | upsilon vốn |
Φ | U+03A6 | \u03A6 | Φ | Φ | vốn phi |
Χ | U+03A7 | \u03A7 | Χ | &Chí; | vốn chi |
Ψ | U+03A8 | \u03A8 | Ψ | ψ | vốn psi |
Ω | U+03A9 | \u03A9 | Ω | Ω | vốn omega |
Advertising